Bài toán VAT trong cán cân thương mại Mỹ - Châu Âu: Lựa chọn thuế quan 25% có hợp lý?

Bài toán VAT trong cán cân thương mại Mỹ - Châu Âu: Lựa chọn thuế quan 25% có hợp lý?

Trà Giang

Trà Giang

Junior Editor

09:02 27/03/2025

Chính quyền của Tổng thống Donald Trump lập luận rằng việc áp thuế quan có đi có lại giữa Mỹ và các quốc gia khác có thể giúp tạo ra sân chơi công bằng hơn trong thương mại. Nhưng mức thuế quan nào mới thực sự là công bằng?

Đối với châu Âu, có lý do rõ ràng để Mỹ thực hiện hành động này. Mặc dù mức thuế quan giữa Mỹ và châu Âu không quá cao, nhưng các quan chức Mỹ đã xác định chính xác rằng lợi thế cạnh tranh của châu Âu chủ yếu đến từ các rào cản phi thuế quan — đặc biệt là cách áp dụng thuế giá trị gia tăng (VAT).

Một bản ghi chép gần đây của Nhà Trắng chỉ ra rằng sự thiếu tương hỗ này là một trong những nguyên nhân dẫn đến thâm hụt thương mại hàng hóa lớn và dai dẳng hàng năm của Mỹ. Văn bản này đã đề cập đến VAT như một trong những loại thuế bất công, phân biệt đối xử hoặc mang tính ngoại lãnh thổ mà các đối tác thương mại của Mỹ đang áp dụng và cần phải giải quyết.

Về bản chất, các doanh nghiệp châu Âu như các nhà sản xuất ô tô không phải chịu VAT khi xuất khẩu hàng hóa ra nước ngoài. Đối với Ủy ban châu Âu, đó là một nguyên tắc căn bản. Vấn đề đối với các doanh nghiệp Mỹ xuất khẩu vào châu Âu là điều này đặt họ vào thế bất lợi cạnh tranh.

Hãy hình dung theo cách này: Nhà sản xuất ô tô Đức BMW có thể bán xe tại thị trường châu Âu với thuế suất cao hoặc xuất khẩu sang Mỹ - một thị trường có thuế suất thấp hơn - và hưởng lợi từ khoản hoàn thuế VAT. Ngược lại, hãng xe Mỹ như General Motors khi xuất khẩu sang châu Âu không được hưởng bất kỳ khoản hoàn thuế nào. Do BMW nhận được khoản hoàn thuế VAT khi xuất khẩu ra ngoài châu Âu, họ trên thực tế được bảo vệ khỏi gánh nặng thuế mà họ phải chịu trong nước — một dạng trợ cấp gián tiếp mà GM không có khi xuất khẩu xe Cadillac sang châu Âu.

Lấy ví dụ một sản phẩm trị giá 100 USD. Các nhà sản xuất châu Âu có thể bán trong nước với giá khoảng 120 USD sau khi áp VAT nhưng có thể xuất khẩu ra nước ngoài với giá 100 USD, không phải chịu thuế VAT. Trong khi đó, các nhà xuất khẩu Mỹ vào châu Âu phải cạnh tranh với các công ty nội địa và chịu thuế VAT tại địa phương, trong khi vẫn phải gánh các loại thuế nội địa của Mỹ. Điều này có thể lý giải tại sao có nhiều xe BMW được bán tại Mỹ hơn là xe Cadillac tại châu Âu.

Đây là một vấn đề tồn tại từ lâu. Như Gary Clyde Hufbauer của Viện Kinh tế Quốc tế Peterson đã chỉ ra, sau khi các quốc gia châu Âu áp dụng VAT vào những năm 1960, các công ty Mỹ đã lập luận rằng việc hoàn thuế VAT cho hàng xuất khẩu và áp VAT lên hàng nhập khẩu gây bất lợi cho các nhà xuất khẩu Mỹ. Năm 1971, Thứ trưởng Tài chính Mỹ khi đó là Paul Volcker đã giúp đưa ra một cơ chế thuế mới gọi là Công ty Bán hàng Quốc tế Nội địa (DISC), nhằm giảm gánh nặng thuế cho các doanh nghiệp Mỹ đủ điều kiện xuất khẩu.

"Chúng tôi đã kết luận rằng chúng ta không còn có thể chịu đựng được sự xa xỉ của việc buộc các nhà xuất khẩu của chúng ta phải đối mặt với những rào cản thuế mà các đối thủ nước ngoài của họ — đôi khi, trớ trêu thay, chính các công ty liên kết ở nước ngoài của họ — không phải đối mặt," ông Volcker phát biểu năm 1970.

Hufbauer bổ sung rằng quy chế DISC sau đó bị thay thế bởi một cơ chế khác được thống nhất trong khuôn khổ Hiệp định Chung về Thuế quan và Thương mại (GATT), nhưng cuối cùng lại bị Cơ quan Giải quyết Tranh chấp của WTO tuyên bố là bất hợp pháp. Điều này giải thích phần nào lý do tại sao chính quyền Trump phải sử dụng thuế quan như một biện pháp đối phó, vì mọi nỗ lực trước đó của Mỹ nhằm thúc đẩy thương mại thông qua các chương trình trợ cấp xuất khẩu đều bị WTO bác bỏ. Một số chương trình trợ cấp xuất khẩu vẫn còn tồn tại, nhưng vấn đề VAT vẫn chưa được giải quyết.

Trong khi người châu Âu có thể đề xuất Mỹ áp dụng VAT để cân bằng cách đối xử về thuế giữa xe Cadillac và BMW, người Mỹ khó có khả năng ủng hộ việc bổ sung thêm thuế vào hệ thống thuế bán hàng liên bang và địa phương vốn đã tồn tại. Tuy nhiên, Trump vẫn có thuế quan như một công cụ chính sách.

Một số người có thể cho rằng mức thuế quan đơn giản là 20% sẽ đủ để tạo sự cân bằng. Nhưng lập luận đó bỏ qua sự chênh lệch quan trọng về hệ thống thuế giữa Mỹ và châu Âu. Một mức VAT được tích hợp vào giá cuối cùng mà người tiêu dùng phải trả, trong khi thuế quan được áp dụng trực tiếp lên giá trước thuế.

Để giúp các doanh nghiệp Mỹ cạnh tranh công bằng hơn, chính quyền Mỹ cần áp thuế quan cao hơn mức VAT của châu Âu—và theo tính toán của tôi, con số hợp lý là 25%. Mức thuế này sẽ tạo ra một vùng đệm về giá, giúp bù đắp những khoản thuế nội địa mà doanh nghiệp Mỹ phải gánh. Đây không phải là một biện pháp trừng phạt châu Âu, mà đơn giản là cách để vô hiệu hóa lợi thế mà VAT mang lại cho các nhà xuất khẩu châu Âu.

Trump đã nhận diện một điểm mất cân bằng lâu nay trong thương mại với châu Âu—vấn đề đã khiến các nhà hoạch định chính sách Mỹ đau đầu suốt nhiều thập kỷ. Dù ông không phải là một chuyên gia kinh tế, nhưng đội ngũ cố vấn của ông, bao gồm Giám đốc Hội đồng Kinh tế Quốc gia Kevin Hassett và Chủ tịch Hội đồng Cố vấn Kinh tế Stephen Miran, đều là những người có chuyên môn sâu. Chính họ sẽ biến trực giác về sự công bằng của Trump thành những chính sách thương mại thực tiễn và hiệu quả.

Mức thuế quan 25% mà Mỹ có thể áp lên hàng hóa từ châu Âu không phải là một con số tùy tiện, không mang tính trừng phạt hay chỉ đơn thuần là một chiến thuật đàm phán. Nó là một phản ứng hợp lý trước những khác biệt cố hữu giữa hệ thống thuế quan và VAT. Từ góc độ kinh tế, đó mới là công bằng thực sự.

Financial Times

Broker listing

Cùng chuyên mục

Các chỉ số chứng khoán Mỹ tăng vọt sau chuỗi dữ liệu kinh tế tích cực - Thị trường Goldilocks trở lại, kịch bản cắt giảm lãi suất lùi xa

Các chỉ số chứng khoán Mỹ tăng vọt sau chuỗi dữ liệu kinh tế tích cực - Thị trường Goldilocks trở lại, kịch bản cắt giảm lãi suất lùi xa

Thị trường chứng khoán Mỹ đang ăn mừng nhờ sự kết hợp của lợi nhuận doanh nghiệp vượt kỳ vọng và dữ liệu kinh tế tích cực, đẩy S&P 500 và Nasdaq liên tục lập đỉnh mới trong năm 2025. Bất chấp những lo ngại về chính trị và lãi suất, tâm lý nhà đầu tư vẫn lạc quan nhờ tăng trưởng tiêu dùng mạnh mẽ và niềm tin vào sự kiên cường của nền kinh tế Mỹ.
Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Nhật Bản chạm đỉnh: Động lực nào đang thúc đẩy xu hướng tăng?

Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Nhật Bản chạm đỉnh: Động lực nào đang thúc đẩy xu hướng tăng?

Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm đã tăng vọt lên mức cao nhất kể từ năm 2008, phản ánh kỳ vọng về chính sách tài khóa mở rộng sau bầu cử, khả năng cắt giảm thuế tiêu dùng và căng thẳng thương mại leo thang với Hoa Kỳ. Khi bất ổn chính trị gia tăng trước thềm cuộc bầu cử Thượng viện ngày 20/7, nhà đầu tư đang chuẩn bị cho khả năng phát hành nợ gia tăng và sự thay đổi trong định hướng tài khóa kéo dài nhiều thập kỷ của Nhật Bản.
Trump tiếp tục chỉ trích Chủ tịch Fed Powell, để ngỏ khả năng sa thải giữa lo ngại về tính độc lập của ngân hàng trung ương

Trump tiếp tục chỉ trích Chủ tịch Fed Powell, để ngỏ khả năng sa thải giữa lo ngại về tính độc lập của ngân hàng trung ương

Tổng thống Donald Trump cho biết ông không có kế hoạch sa thải Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell, dù vẫn để ngỏ khả năng này. Ông tiếp tục chỉ trích Powell vì không hạ lãi suất và đề cập đến dự án cải tạo trụ sở Fed như một lý do có thể dẫn đến thay đổi nhân sự. Các chuyên gia và nghị sĩ cảnh báo việc can thiệp vào Fed có thể đe dọa tính độc lập của ngân hàng trung ương và gây bất ổn thị trường.
Thị trường chao đảo theo trò chơi quyền lực từ Washington - Số phận của Powell sẽ ra sao?

Thị trường chao đảo theo trò chơi quyền lực từ Washington - Số phận của Powell sẽ ra sao?

Thị trường chứng khoán khởi đầu phiên với tâm lý căng thẳng sau khi có tin Trump không chỉ cân nhắc việc sa thải Powell mà còn được cho là đã chuẩn bị sẵn thư sa thải. Ngay sau đó, Tổng thống "lật kèo", bất ngờ khẳng định chưa có kế hoạch cụ thể nào nhằm thay Powell. Bài viết thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả Stephen Innes.
Tâm lý nhà sản xuất Nhật Bản cải thiện trong tháng 7 bất chấp lo ngại về thuế quan

Tâm lý nhà sản xuất Nhật Bản cải thiện trong tháng 7 bất chấp lo ngại về thuế quan

Tâm lý kinh doanh của các nhà sản xuất Nhật Bản đã cải thiện nhẹ trong tháng 7, được thúc đẩy bởi dấu hiệu phục hồi trong ngành bán dẫn. Tuy nhiên, những lo ngại về thuế quan từ Mỹ và xuất khẩu sụt giảm vẫn gây áp lực lên các lĩnh vực chủ chốt như ô tô. Trong khi đó, ngành dịch vụ cho thấy sự phân hóa rõ rệt, phản ánh môi trường kinh tế còn nhiều bất định.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ