Toàn cảnh thị trường dầu mỏ: Khi dầu thô không còn là trung tâm của cuộc chơi

Toàn cảnh thị trường dầu mỏ: Khi dầu thô không còn là trung tâm của cuộc chơi

Trà Giang

Trà Giang

Junior Editor

10:49 21/03/2025

Trong nhiều thập kỷ, dầu thô luôn được xem là thước đo chính xác nhất của thị trường năng lượng. Giá dầu, cung – cầu và biến động địa chính trị đều xoay quanh loại “vàng đen” này. Nhưng giờ đây, bức tranh thị trường dầu mỏ đã trở nên phức tạp hơn nhiều.

Sự bùng nổ của nhiên liệu sinh học, sự trỗi dậy của các chất lỏng khí tự nhiên (NGLs) từ cuộc cách mạng dầu đá phiến, và những chiến thuật khéo léo của OPEC nhằm lách giới hạn sản xuất đã làm lung lay vai trò trung tâm của dầu thô. Khi nhìn vào cung – cầu chỉ dựa trên dầu thô, thị trường có vẻ căng thẳng, điều đáng lẽ sẽ đẩy giá tăng. Nhưng nếu mở rộng góc nhìn để tính đến toàn bộ dầu lỏng, thị trường lại đang ở trạng thái dư cung, và đó chính là lý do khiến giá dầu giảm.

Sự dịch chuyển cơ cấu dầu mỏ: Tỷ trọng dầu thô giảm dần

Vào cuối những năm 1990, dầu thô chiếm đến 90% tổng nguồn cung dầu mỏ toàn cầu, khiến nó trở thành một đại diện hoàn hảo cho xu hướng thị trường. Nhưng đến nay, tỷ lệ này đã giảm xuống chỉ còn 74%, do ba yếu tố chính: sự phát triển mạnh mẽ của nhiên liệu sinh học, bùng nổ sản xuất NGLs và condensate từ cuộc cách mạng dầu đá phiến tại Mỹ, và OPEC tận dụng kẽ hở trong hạn ngạch sản xuất để đẩy mạnh các loại dầu lỏng không thuộc danh mục dầu thô.

Sai lầm lớn nhất của các nhà đầu tư là chỉ nhìn vào dầu thô mà bỏ qua các sản phẩm dầu lỏng khác. Một số nhà phân tích theo trường phái “bull” cho rằng NGLs hay condensate không phải là dầu thực sự. Nhưng trên thực tế, chúng không chỉ là dầu mà còn thay thế dầu thô trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là hóa dầu. Mỹ là một ví dụ điển hình. Theo dữ liệu tháng 12/2023, sản lượng dầu thô của Mỹ đạt 13,49 triệu thùng/ngày, nhưng nếu tính cả NGLs (7.1 triệu thùng/ngày) và nhiên liệu sinh học (1.44 triệu thùng/ngày), tổng sản lượng dầu lỏng thực tế lên tới 22 triệu thùng/ngày.

Sự gia tăng mạnh mẽ của NGLs và condensate đang tái định hình thị trường dầu mỏ, nhưng chúng vẫn chưa nhận được sự chú ý xứng đáng. Dầu thô (crude oil) là loại dầu nguyên khai được khai thác từ lòng đất trước khi tinh chế, trong khi condensate là một loại dầu lỏng được tách từ khí tự nhiên ngay tại miệng giếng khoan. NGLs (Natural Gas Liquids) bao gồm một loạt các chất lỏng khí tự nhiên như ethane, propane, butane, isobutane và pentane, được tách ra tại các nhà máy xử lý khí. Những sản phẩm này chủ yếu được sử dụng trong ngành hóa dầu, sản xuất nhựa, nhiên liệu nấu ăn và pha trộn xăng, và nhu cầu tiêu thụ của chúng đang tăng nhanh hơn dầu thô. Năm 2023, hơn 50% mức tăng trưởng tiêu thụ dầu toàn cầu đến từ ethane, propane và butane, và dự kiến năm 2024, con số này vẫn duy trì ở trên 40%.

Nhu cầu dầu toàn cầu: Nhiên liệu hóa dầu chiếm ưu thế

Một trong những động lực quan trọng nhất đằng sau sự bùng nổ dầu lỏng chính là chiến thuật lách luật của OPEC. Hệ thống hạn ngạch hiện tại của OPEC được thiết lập từ những năm 1980, khi phần lớn sản lượng dầu mỏ là dầu thô. Thời điểm đó, chỉ có Qatar sản xuất condensate và NGLs ở mức đáng kể. Vì thế, OPEC quyết định rằng hạn ngạch chỉ áp dụng cho dầu thô, bỏ qua các sản phẩm dầu lỏng khác. Ngày nay, các nước OPEC có động lực rất lớn để tập trung vào khai thác condensate và NGLs, vì chúng không bị ràng buộc bởi hạn ngạch sản xuất. Điều này đã dẫn đến làn sóng đầu tư mạnh mẽ vào các cơ sở khai thác dầu lỏng ngoài dầu thô.

Hệ quả là sản lượng dầu thô của OPEC hiện thấp hơn 2 triệu thùng/ngày so với 20 năm trước, nhưng sản lượng NGLs đã tăng thêm 1.5 triệu thùng/ngày. Ả Rập Xê Út là quốc gia đi đầu trong chiến lược này. Năm 2023, vương quốc này tuyên bố sẽ hoãn kế hoạch mở rộng sản lượng dầu thô, nhưng lại đẩy mạnh khai thác khí tự nhiên từ mỏ Jafurah, dự kiến sẽ bổ sung gần 1 triệu thùng dầu lỏng/ngày từ 2025 đến 2030 – hoàn toàn ngoài hạn ngạch OPEC. Bên trong OPEC+, các nước như Nga, Iran và UAE cũng đang gia tăng sản lượng NGLs, trong khi Nigeria chọn cách tái phân loại một phần dầu thô thành condensate để tránh vi phạm hạn ngạch.

Ngoài OPEC, một yếu tố khác khiến thị trường dầu mỏ thay đổi là cuộc cách mạng dầu đá phiến tại Mỹ, vốn đã biến nước này thành nhà sản xuất dầu lớn nhất thế giới. Kể từ năm 2008, sản lượng dầu thô của Mỹ đã tăng 150%, nhưng sản lượng NGLs đã tăng gần 300%. Nếu coi NGLs của Mỹ như một quốc gia, thì nó sẽ trở thành nhà sản xuất dầu lớn thứ tư thế giới, chỉ sau Mỹ, Ả Rập Xê Út và Nga.

Mỹ dẫn đầu về sản lượng dầu lỏng

Dự kiến, sản lượng NGLs của Mỹ sẽ tiếp tục tăng vào năm 2025 và 2026, do giá khí tự nhiên phục hồi, kéo theo hoạt động khoan giếng và khai thác dầu lỏng. Trong khi sản lượng dầu thô từ đá phiến có thể chững lại, condensate và NGLs sẽ tiếp tục tăng trưởng, góp phần làm giảm giá dầu toàn cầu.

Giá dầu thô vẫn là một chỉ báo quan trọng, nhưng nếu chỉ nhìn vào dầu thô mà bỏ qua NGLs, condensate và nhiên liệu sinh học, các nhà đầu tư có thể đưa ra những đánh giá sai lầm. Cung dầu thực sự đang cao hơn nhiều so với những gì thị trường truyền thống theo dõi. Khi Ả Rập Xê Út mở rộng sản lượng dầu lỏng, Mỹ tiếp tục đẩy mạnh khai thác NGLs, và OPEC lách hạn ngạch để tăng nguồn cung, thị trường dầu mỏ sẽ tiếp tục chịu áp lực dư cung trong tương lai.

Kỷ nguyên mà dầu thô là trung tâm của thế giới năng lượng có thể đang dần đi đến hồi kết.

Bloomberg

Broker listing

Cùng chuyên mục

Các chỉ số chứng khoán Mỹ tăng vọt sau chuỗi dữ liệu kinh tế tích cực - Thị trường Goldilocks trở lại, kịch bản cắt giảm lãi suất lùi xa

Các chỉ số chứng khoán Mỹ tăng vọt sau chuỗi dữ liệu kinh tế tích cực - Thị trường Goldilocks trở lại, kịch bản cắt giảm lãi suất lùi xa

Thị trường chứng khoán Mỹ đang ăn mừng nhờ sự kết hợp của lợi nhuận doanh nghiệp vượt kỳ vọng và dữ liệu kinh tế tích cực, đẩy S&P 500 và Nasdaq liên tục lập đỉnh mới trong năm 2025. Bất chấp những lo ngại về chính trị và lãi suất, tâm lý nhà đầu tư vẫn lạc quan nhờ tăng trưởng tiêu dùng mạnh mẽ và niềm tin vào sự kiên cường của nền kinh tế Mỹ.
Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Nhật Bản chạm đỉnh: Động lực nào đang thúc đẩy xu hướng tăng?

Lợi suất trái phiếu chính phủ kỳ hạn 10 năm của Nhật Bản chạm đỉnh: Động lực nào đang thúc đẩy xu hướng tăng?

Lợi suất trái phiếu chính phủ Nhật Bản kỳ hạn 10 năm đã tăng vọt lên mức cao nhất kể từ năm 2008, phản ánh kỳ vọng về chính sách tài khóa mở rộng sau bầu cử, khả năng cắt giảm thuế tiêu dùng và căng thẳng thương mại leo thang với Hoa Kỳ. Khi bất ổn chính trị gia tăng trước thềm cuộc bầu cử Thượng viện ngày 20/7, nhà đầu tư đang chuẩn bị cho khả năng phát hành nợ gia tăng và sự thay đổi trong định hướng tài khóa kéo dài nhiều thập kỷ của Nhật Bản.
Trump tiếp tục chỉ trích Chủ tịch Fed Powell, để ngỏ khả năng sa thải giữa lo ngại về tính độc lập của ngân hàng trung ương

Trump tiếp tục chỉ trích Chủ tịch Fed Powell, để ngỏ khả năng sa thải giữa lo ngại về tính độc lập của ngân hàng trung ương

Tổng thống Donald Trump cho biết ông không có kế hoạch sa thải Chủ tịch Cục Dự trữ Liên bang Jerome Powell, dù vẫn để ngỏ khả năng này. Ông tiếp tục chỉ trích Powell vì không hạ lãi suất và đề cập đến dự án cải tạo trụ sở Fed như một lý do có thể dẫn đến thay đổi nhân sự. Các chuyên gia và nghị sĩ cảnh báo việc can thiệp vào Fed có thể đe dọa tính độc lập của ngân hàng trung ương và gây bất ổn thị trường.
Thị trường chao đảo theo trò chơi quyền lực từ Washington - Số phận của Powell sẽ ra sao?

Thị trường chao đảo theo trò chơi quyền lực từ Washington - Số phận của Powell sẽ ra sao?

Thị trường chứng khoán khởi đầu phiên với tâm lý căng thẳng sau khi có tin Trump không chỉ cân nhắc việc sa thải Powell mà còn được cho là đã chuẩn bị sẵn thư sa thải. Ngay sau đó, Tổng thống "lật kèo", bất ngờ khẳng định chưa có kế hoạch cụ thể nào nhằm thay Powell. Bài viết thể hiện quan điểm cá nhân của tác giả Stephen Innes.
Tâm lý nhà sản xuất Nhật Bản cải thiện trong tháng 7 bất chấp lo ngại về thuế quan

Tâm lý nhà sản xuất Nhật Bản cải thiện trong tháng 7 bất chấp lo ngại về thuế quan

Tâm lý kinh doanh của các nhà sản xuất Nhật Bản đã cải thiện nhẹ trong tháng 7, được thúc đẩy bởi dấu hiệu phục hồi trong ngành bán dẫn. Tuy nhiên, những lo ngại về thuế quan từ Mỹ và xuất khẩu sụt giảm vẫn gây áp lực lên các lĩnh vực chủ chốt như ô tô. Trong khi đó, ngành dịch vụ cho thấy sự phân hóa rõ rệt, phản ánh môi trường kinh tế còn nhiều bất định.
Forex Forecast - Diễn đàn dự báo tiền tệ